Có 2 kết quả:

câu
Âm Hán Việt: câu,
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: JJPR (十十心口)
Unicode: U+8EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, ㄐㄩ, ㄑㄩˊ
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

câu

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần cong ở cái ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.

Từ ghép 1

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.