Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
xa 車 (+5 nét)
Hình thái:
⿰車兄Nét bút:
一丨フ一一一丨丨フ一ノフThương Hiệt: JJRHU (十十口竹山)
Unicode:
U+8EE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận