Có 1 kết quả:

ưởng
Âm Hán Việt: ưởng
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: JJLBK (十十中月大)
Unicode: U+8EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), フク (fuku)
Âm Quảng Đông: ong3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ưởng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn. Rộng lớn.