Có 1 kết quả:
cô
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh xe.
2. (Động) Lăn, chuyển động.
2. (Động) Lăn, chuyển động.
Từ điển Trần Văn Chánh
【軲軲轆】cô lộc [gulu] (khn) Bánh xe. Cv. 軲轤, 轂轆.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh