Có 1 kết quả:

bào
Âm Hán Việt: bào
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフフ一フ
Thương Hiệt: JJPRU (十十心口山)
Unicode: U+8EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bào

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang ra. Xoay ngang — Ngang trái.