Có 1 kết quả:

củng
Âm Hán Việt: củng
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: JJTC (十十廿金)
Unicode: U+8F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

củng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Củng trục 輁軸.

Từ ghép 1