Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lạng, lượng
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ丨フ丨
Thương Hiệt: JJMUB (十十一山月)
Unicode: U+8F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2