Có 1 kết quả:

ngoạn
Âm Hán Việt: ngoạn
Tổng nét: 14
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: JJJMU (十十十一山)
Unicode: U+8F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i)
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ngoạn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tròn như bánh xe. Tròn trịa.