Có 1 kết quả:

khuân
Âm Hán Việt: khuân
Tổng nét: 14
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JJSKR (十十尸大口)
Unicode: U+8F11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khuân

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xe nối đuôi nhau — Nối tiếp — Một âm khác là Ngoạn.