Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khinh xa
1
/1
輕車
khinh xa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại xe nhỏ, nhẹ, chạy mau.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ tòng quân hành - 古從軍行
(
Lý Kỳ
)
•
Lũng Đầu - 隴頭
(
Trương Tịch
)
•
Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Trường An xuân - 長安春
(
Vi Trang
)
•
Tướng thoán lưu thi - 將竄留詩
(
Bổng kiếm bộc
)
Bình luận
0