Có 1 kết quả:
trản
Âm Hán Việt: trản
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車戔
Nét bút: 一丨フ一一一丨一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: JJII (十十戈戈)
Unicode: U+8F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車戔
Nét bút: 一丨フ一一一丨一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: JJII (十十戈戈)
Unicode: U+8F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zaan6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại xe có chỗ nằm.