Có 1 kết quả:

bành
Âm Hán Việt: bành
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: JJBB (十十月月)
Unicode: U+8F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): いくさぐるま (ikusaguruma)
Âm Quảng Đông: paang4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bành

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chiến xa, binh xa.
2. (Tượng thanh) ◎Như: “bành yết” 輣軋 tiếng nước lớn mạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ 輣車, 輣軋.

Từ ghép 2