Có 1 kết quả:
bình
Âm Hán Việt: bình
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車幷
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: XJJYJ (重十十卜十)
Unicode: U+8F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車幷
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: XJJYJ (重十十卜十)
Unicode: U+8F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 병
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 병
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe có rèm che
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 軿.
Từ điển Thiều Chửu
① Màn xe, áo tơi cánh gà xe, xe của đàn bà đi, xung quanh có màn che.