Có 1 kết quả:

luân lưu

1/1

luân lưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

luân lưu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy vòng — Đi từ nơi này đến nơi khác, từ nơi này đến nơi khác, giáp vòng thì thôi.