Có 1 kết quả:

lương
Âm Hán Việt: lương
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJYRF (十十卜口火)
Unicode: U+8F2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぐるま (neguruma)
Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

lương

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe nằm

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xe nằm (xe thời xưa có thể nằm được, hai bên có cửa sổ). Xem .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái xe, bên trong có chỗ nằm, để đi xa.