Có 2 kết quả:
cát • át
Âm Hán Việt: cát, át
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車曷
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: JJAPV (十十日心女)
Unicode: U+8F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車曷
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: JJAPV (十十日心女)
Unicode: U+8F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Quảng Đông: got3
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Quảng Đông: got3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
So le đan kết với nhau. Dáng lay động. Dáng rộng rãi.