Có 1 kết quả:
du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車酋
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: JJTCW (十十廿金田)
Unicode: U+8F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車酋
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: JJTCW (十十廿金田)
Unicode: U+8F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Tống Lại bộ Dương lang trung Khuê Quảng Nam án sát - 送吏部楊郎中珪廣南按察 (Phạm Phú Thứ)
• Tứ thiết 3 - 駟驖 3 (Khổng Tử)
• Xuất tây bắc môn khẩu chiếm - 出西北門口占 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tứ thiết 3 - 駟驖 3 (Khổng Tử)
• Xuất tây bắc môn khẩu chiếm - 出西北門口占 (Nguyễn Văn Siêu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái xe nhẹ
2. nhẹ
2. nhẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe nhẹ.
2. (Tính) Nhẹ.
2. (Tính) Nhẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe nhẹ.
② Nhẹ.
② Nhẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xe ngựa nhẹ;
② Nhẹ.
② Nhẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại xe nhẹ, chạy nhanh — Nhẹ nhàng.