Có 1 kết quả:
oanh
Âm Hán Việt: oanh
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái: ⿰車訇
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: JJPYR (十十心卜口)
Unicode: U+8F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái: ⿰車訇
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: JJPYR (十十心卜口)
Unicode: U+8F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とどろ.く (todoro.ku)
Âm Quảng Đông: gwang1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とどろ.く (todoro.ku)
Âm Quảng Đông: gwang1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như các chữ Oanh 轟.
Từ ghép 2