Có 2 kết quả:
tri • truy
Âm Hán Việt: tri, truy
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車⿱⿻巛一田
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVMW (十十女一田)
Unicode: U+8F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車⿱⿻巛一田
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVMW (十十女一田)
Unicode: U+8F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zī ㄗ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể