Có 3 kết quả:
uân • uẩn • ôn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xe có màn che có thể nằm được
2. (xem: phần uân 轒轀)
2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ điển Trần Văn Chánh
【轒轀】phần uân [fényun] Xem 轒 nghĩa ②.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại xe có chỗ nằm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xe có màn che có thể nằm được
2. (xem: phần uân 轒轀)
2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xe có màn che có thể nằm được.