Có 1 kết quả:
chuyển giao
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyển giao
Từ điển trích dẫn
1. Đưa lại cho người khác. § Cũng nói là: “chuyển phát” 轉發, “chuyển đệ” 轉遞, “chuyển trí” 轉致. ◎Như: “ giá đại đông tây thị tha thác ngã chuyển giao cấp nhĩ đích” 這袋東西是他託我轉交給你的.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa lại cho người khác.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0