Có 1 kết quả:

chuyển bá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Truyền thanh hoặc truyền hình. § Tiếng Anh: relay a radio or TV broadcast; rebroadcast. ◎Như: “thật huống chuyển bá” 實況轉播 truyền thanh hoặc truyền hình trực tiếp (live broadcast).