Có 1 kết quả:
cát
Âm Hán Việt: cát
Tổng nét: 19
Bộ: xa 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車葛
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: JJTAV (十十廿日女)
Unicode: U+8F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: xa 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車葛
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: JJTAV (十十廿日女)
Unicode: U+8F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): かしま.しい (kashima.shii)
Âm Quảng Đông: got3
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): かしま.しい (kashima.shii)
Âm Quảng Đông: got3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: giao cát 轇轕)
Từ điển trích dẫn
1. “(Tính) Giao cát” 轇轕: xem “giao” 轇.
Từ điển Thiều Chửu
① Giao cát 轇轕. Xem chữ giao 轇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 轇 nghĩa
③.
③.
Từ ghép 1