Có 1 kết quả:
kích
Âm Hán Việt: kích
Tổng nét: 20
Bộ: xa 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣪠車
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JEJWJ (十水十田十)
Unicode: U+8F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: xa 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣪠車
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JEJWJ (十水十田十)
Unicode: U+8F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gik1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu trục bánh xe của các xe đụng chạm nhau. Chỉ con đường hẹp, vùng nhỏ hẹp.