Có 1 kết quả:

lôi
Âm Hán Việt: lôi
Tổng nét: 22
Bộ: xa 車 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJWWW (十十田田田)
Unicode: U+8F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

lôi

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng xe chạy — Tiếng ầm ầm.