Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 23
Bộ: xa 車 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: JJMDM (十十一木一)
Unicode: U+8F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

nghiền, nghiến qua

Từ điển Trần Văn Chánh

【轣轆】lịch lộc [lìlù] (văn) ① Tiếng bánh xe quay;
② Guồng quay sợi;
③ Đường xe đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường xe đi. Cũng gọi là Lịch lộc 轣轆.