Có 2 kết quả:
lô • lư
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lộc lô 轆轤,辘轳)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lộc lô” 轆轤: xem “lộc” 轆.
Từ điển Thiều Chửu
① Lộc lô 轆轤. Xem chữ lộc 轆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 轆轤 [lùlú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lộc lô 轆轤.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 轆轤 [lùlú].