Có 1 kết quả:
xa
giản thể
Từ điển phổ thông
cái xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 車.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xe: 馬車 Xe ngựa; 一車糧食 Một xe lương thực;
② Xa, xe, guồng (đồ dùng có trục và bánh xe để xoay chuyển): 水車 Xe đạp nước, guồng nước; 紡車 Guồng xe sợi;
③ Đạp nước, tưới nước bằng guồng: 車水灌田Đạp nước tưới ruộng;
④ Tiện: 車圓 Tiện tròn;
⑤ Máy móc: 試車 Thử máy; 開車 Mở máy; 停車 Ngừng máy;
⑥ (văn) Hàm răng: 輔車相依 Má và hàm răng nương tựa nhau;
⑦ [Che] (Họ) Xa. Xem 車 [ju].
② Xa, xe, guồng (đồ dùng có trục và bánh xe để xoay chuyển): 水車 Xe đạp nước, guồng nước; 紡車 Guồng xe sợi;
③ Đạp nước, tưới nước bằng guồng: 車水灌田Đạp nước tưới ruộng;
④ Tiện: 車圓 Tiện tròn;
⑤ Máy móc: 試車 Thử máy; 開車 Mở máy; 停車 Ngừng máy;
⑥ (văn) Hàm răng: 輔車相依 Má và hàm răng nương tựa nhau;
⑦ [Che] (Họ) Xa. Xem 車 [ju].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 車
Từ điển Trần Văn Chánh
Con xe trong cờ tướng. Xem 車 [che].
Từ ghép 12
chiến xa 战车 • đình xa 停车 • hoả xa 火车 • khách xa 客车 • khí xa 气车 • liệt xa 列车 • tại xa 在车 • tấn xa 殡车 • tha xa 拖车 • thượng xa 上车 • xa tiền 车前 • xa tiền 车葥