Có 1 kết quả:
quỹ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỡ bánh xe
2. vết bánh xe
3. đường sắt, đường ray
2. vết bánh xe
3. đường sắt, đường ray
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vết xe;
② Đường xe: 鐵軌 Đường ray, đường rầy; 出軌 Trật đường rầy, trật bánh;
③ Nề nếp, mẫu mực, phép tắc, khuôn phép, khuôn khổ: 不軌 Không theo phép tắc; 走上正軌 Đi vào nề nếp.
② Đường xe: 鐵軌 Đường ray, đường rầy; 出軌 Trật đường rầy, trật bánh;
③ Nề nếp, mẫu mực, phép tắc, khuôn phép, khuôn khổ: 不軌 Không theo phép tắc; 走上正軌 Đi vào nề nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軌
Từ ghép 1