Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đại,
đệTổng nét: 7
Bộ:
xa 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰车大Nét bút:
一フ丨一一ノ丶Thương Hiệt: KQK (大手大)
Unicode:
U+8F6AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận