Có 1 kết quả:
cô
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軲.
Từ điển Trần Văn Chánh
【軲軲轆】cô lộc [gulu] (khn) Bánh xe. Cv. 軲轤, 轂轆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軲
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh