Có 1 kết quả:

diêu
Âm Hán Việt: diêu
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: KQSHR (大手尸竹口)
Unicode: U+8F7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

diêu

giản thể

Từ điển phổ thông

xe ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 軺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Một loại) xe ngựa nhỏ và nhẹ (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 軺