Có 2 kết quả:

lộnhạ
Âm Hán Việt: lộ, nhạ
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: KQHER (大手竹水口)
Unicode: U+8F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨˋ, ㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

lộ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kéo xe
2. cái xe to

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cây đòn ngang trước xe;
② Xe ngựa lớn;
③ Xe ngựa lễ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賂

nhạ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輅.