Có 2 kết quả:
lượng • lạng
giản thể
Từ điển phổ thông
cỗ xe (để đếm số lượng xe)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輛.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Chiếc, cỗ (xe): 一輛汽車 Một chiếc xe hơi; 三輛大車 Ba cỗ xe lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輛
giản thể
Từ điển phổ thông
cỗ xe (để đếm số lượng xe)