Có 3 kết quả:
huy • huân • vận
Tổng nét: 12
Bộ: tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰光军
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: FUBKQ (火山月大手)
Unicode: U+8F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ánh sáng
2. soi, chiếu
2. soi, chiếu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輝 (bộ 車).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng, sáng sủa, rực rỡ, ánh sáng, tia: 光輝 Sáng rực, ánh sáng;
② Chiếu, soi: Xem 輝映.
② Chiếu, soi: Xem 輝映.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇