Có 2 kết quả:
uân • ôn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xe có màn che có thể nằm được
2. (xem: phần uân 轒轀)
2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轀
Từ điển Trần Văn Chánh
【轒轀】phần uân [fényun] Xem 轒 nghĩa
②.
②.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xe có màn che có thể nằm được
2. (xem: phần uân 轒轀)
2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xe có màn che có thể nằm được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轀