Có 3 kết quả:

duthâuthú
Âm Hán Việt: du, thâu, thú
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: JQOMN (十手人一弓)
Unicode: U+8F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nôm: thâu
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/3

du

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chở, vận tải: 運輸 Vận tải, chuyên chở;
② Tiếp dẫn: 輸血 Tiếp máu; 輸油管 Ống dẫn dầu;
③ Biếu, cho, đưa cho: 捐輸 Quyên cho;
④ Thua: 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輸

thâu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chở đồ đi
2. nộp, đưa đồ
3. thua bạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輸.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chở, vận tải: 運輸 Vận tải, chuyên chở;
② Tiếp dẫn: 輸血 Tiếp máu; 輸油管 Ống dẫn dầu;
③ Biếu, cho, đưa cho: 捐輸 Quyên cho;
④ Thua: 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輸

Từ ghép 4

thú

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輸.