Có 2 kết quả:

biệnlạt
Âm Hán Việt: biện, lạt
Tổng nét: 14
Bộ: tân 辛 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJYTJ (卜十卜廿十)
Unicode: U+8FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: biàn ㄅㄧㄢˋ, ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru)

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

biện

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiện tụng, tranh chấp.

lạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cay xé
2. nham hiểm, độc ác

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lạt .