Có 1 kết quả:

tiết
Âm Hán Việt: tiết
Tổng nét: 16
Bộ: tân 辛 (+9 nét)
Hình thái: 屮𠂤
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: URYTJ (山口卜廿十)
Unicode: U+8FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): つみ (tsumi)
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ tiết
2. nước Tiết (nay thuộc tỉnh Sơn Đông)
3. họ Tiết

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “tiết” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ tiết .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).