Có 1 kết quả:
tiết
Tổng nét: 16
Bộ: tân 辛 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⿱屮𠂤辛
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: URYTJ (山口卜廿十)
Unicode: U+8FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): つみ (tsumi)
Âm Quảng Đông: sit3
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): つみ (tsumi)
Âm Quảng Đông: sit3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0