Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biện minh
1
/1
辨明
biện minh
Từ điển trích dẫn
1. Biện biệt rõ ràng. ◇Tây du kí 西遊記: “Quả nhiên tảo đãng yêu phân, biện minh tà chánh, thứ báo nhĩ phụ vương dưỡng dục chi ân dã” 果然掃蕩妖氛, 辨明邪正, 庶報你父王養育之恩也 (Đệ tam thập bát hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Biện chương 辨章.