Có 1 kết quả:

nông
Âm Hán Việt: nông
Tổng nét: 15
Bộ: thần 辰 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: DDMMV (木木一一女)
Unicode: U+8FB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4, nung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nông

phồn thể

Từ điển phổ thông

người làm ruộng

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ 農 ngày xưa..