Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
xiên
•
xiển
辴
Âm Hán Việt:
xiên
,
xiển
Tổng nét: 19
Bộ:
thần 辰
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
單
辰
Nét bút:
丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: RJMMV (口十一一女)
Unicode:
U+8FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
chǎn
ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông:
can2
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/2
xiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhoẻn miệng cười
xiển
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhếch mép cười. Như 囅 (bộ 口).