Có 2 kết quả:

xiênxiển
Âm Hán Việt: xiên, xiển
Tổng nét: 19
Bộ: thần 辰 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: RJMMV (口十一一女)
Unicode: U+8FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 1

1/2

xiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

xiển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhếch mép cười. Như 囅 (bộ 口).