Có 1 kết quả:

sước
Âm Hán Việt: sước
Tổng nét: 3
Bộ: sước 辵 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶フ丶
Thương Hiệt: XY (重卜)
Unicode: U+8FB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nôm: sước, xích, xước
Âm Nhật (onyomi): チャク (chaku)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sước

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ sước

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “sước” 辵.