Có 2 kết quả:
hất • ngật
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶乞
Nét bút: ノ一フ丶フ丶
Thương Hiệt: YON (卜人弓)
Unicode: U+8FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qì ㄑㄧˋ
Âm Nôm: hắt, hất, khật, ngật
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): まで (made), およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: hat1, ngat6
Âm Nôm: hắt, hất, khật, ngật
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): まで (made), およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: hat1, ngat6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh hậu phỏng mai kỳ 9 - 病後訪梅其九 (Lưu Khắc Trang)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cựu Hứa Đô - 舊許都 (Nguyễn Du)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Ly hữu thi kỳ 1 - 離友詩其一 (Tào Thực)
• Sinh dân 8 - 生民 8 (Khổng Tử)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Vịnh Yên Lãng tự - 詠安朗寺 (Trần Bá Lãm)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cựu Hứa Đô - 舊許都 (Nguyễn Du)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Ly hữu thi kỳ 1 - 離友詩其一 (Tào Thực)
• Sinh dân 8 - 生民 8 (Khổng Tử)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Vịnh Yên Lãng tự - 詠安朗寺 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đến
2. bèn
2. bèn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đến, tới. ◎Như: “hất kim” 迄今 đến nay (kể từ trước đến nay). ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử sự hất kim dĩ kinh cổ” 此事迄今已經古 (Kì lân mộ 騏麟墓) Việc đó đến nay đã lâu rồi.
2. (Phó) Cuối cùng, vẫn. ◎Như: “hất vô âm tấn” 迄無音訊 vẫn không có tin tức. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Nhi tài sơ ý quảng, hất vô thành công” 而才疏意廣, 迄無成功 (Khổng Dung truyện 孔融傳) Mà chí lớn tài mọn, cuối cùng vẫn không thành công.
2. (Phó) Cuối cùng, vẫn. ◎Như: “hất vô âm tấn” 迄無音訊 vẫn không có tin tức. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Nhi tài sơ ý quảng, hất vô thành công” 而才疏意廣, 迄無成功 (Khổng Dung truyện 孔融傳) Mà chí lớn tài mọn, cuối cùng vẫn không thành công.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tới. Đến — Cuối cùng. Sau rốt.