Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cận đông
1
/1
近東
cận đông
Từ điển trích dẫn
1. Vùng đất ở trung đông. ☆Tương tự: “Trung Đông” 中東.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cùng biên từ kỳ 2 - 窮邊詞其二
(
Diêu Hợp
)
•
Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷
(
Kim Tông
)
Bình luận
0