Có 2 kết quả:

vivy
Âm Hán Việt: vi, vy
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YQS (卜手尸)
Unicode: U+8FDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nôm: vi
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

vi

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 違.

Từ ghép 1

vy

giản thể

Từ điển phổ thông

1. không theo, không nghe, không tuân, làm trái
2. xa nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trái, ngược: 不違農時 Không trái thời vụ; 違命 Trái mệnh;
② Xa cách, xa lìa: 久違 Li biệt đã lâu, bao năm xa cách;
③ (văn) Lánh;
④ (văn) Lầm lỗi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 違