Có 3 kết quả:
khích • trì • trí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi quanh co.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trì hoãn
2. chậm trễ, muộn
2. chậm trễ, muộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chậm: 遲緩 Chậm chạp; 最遲在十二點以前,我到你家 Chậm nhất là 12 giờ tôi đến nhà anh;
② Muộn, trễ: 你來遲了 Anh đến muộn rồi. 【遲早】trì tảo [chízăo] Sớm muộn, chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy;
③ [Chí] (Họ) Trì.
② Muộn, trễ: 你來遲了 Anh đến muộn rồi. 【遲早】trì tảo [chízăo] Sớm muộn, chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy;
③ [Chí] (Họ) Trì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遲
Từ ghép 6