Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: đào
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái: ⿺辶外
Nét bút: ノフ丶丨丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIY (卜弓戈卜)
Unicode: U+8FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái: ⿺辶外
Nét bút: ノフ丶丨丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIY (卜弓戈卜)
Unicode: U+8FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: đào
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): に.げる (ni.geru), に.がす (ni.gasu), のが.す (noga.su), のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 도
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): に.げる (ni.geru), に.がす (ni.gasu), のが.す (noga.su), のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 도
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0