Có 1 kết quả:

kính
Âm Hán Việt: kính
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: フ丶一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YNOM (卜弓人一)
Unicode: U+8FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

kính

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lối đi hẹp
2. thẳng tắp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 逕.