Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kính
迳
Âm Hán Việt:
kính
Tổng nét: 8
Bộ:
sước 辵
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿺
⻌
𢀖
Nét bút:
フ丶一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YNOM (卜弓人一)
Unicode:
U+8FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jìng
ㄐㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông:
ging3
Tự hình
2
Dị thể
2
徑
逕
Không hiện chữ?
1
/1
kính
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lối đi hẹp
2. thẳng tắp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 逕.