Có 1 kết quả:
di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶多
Nét bút: ノフ丶ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIN (卜弓戈弓)
Unicode: U+8FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: sước 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶多
Nét bút: ノフ丶ノフ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YNIN (卜弓戈弓)
Unicode: U+8FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nôm: đưa
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Nôm: đưa
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
di chuyển
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “di” 移.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 移 [yí] (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dời đổi. Như chữ Di 移.
Từ ghép 1